Độ dày:1 đến 8 mm
Chiều rộng:10 đến 400 mm
Điều kiện giao hàng:dập tắt nóng tính (+ QT)
Độ dày:1 đến 8 mm
Chiều rộng:10 đến 400 mm
Điều kiện giao hàng:dập tắt nóng tính (+ QT)
Độ dày:1 đến 8 mm
Chiều rộng:10 đến 400 mm
Điều kiện giao hàng:dập tắt nóng tính (+ QT)
Độ dày:1 đến 8 mm
Chiều rộng:10 đến 400 mm
Điều kiện giao hàng:dập tắt nóng tính (+ QT)
Độ dày:1 đến 8 mm
Chiều rộng:10 đến 400 mm
Điều kiện giao hàng:dập tắt và tôi luyện (+ QT)
độ dày:0,1 đến 6 mm
Chiều rộng:10 đến 400 mm
Điều kiện giao hàng 1:Cán nguội + cứng + ủ
độ dày:0,1 đến 6 mm
Chiều rộng:10 đến 400 mm
Điều kiện giao hàng 1:Cán nguội + cứng + ủ
độ dày:0,1 đến 6 mm
Chiều rộng:10 đến 400 mm
Điều kiện giao hàng 1:Cán nguội + cứng + ủ
độ dày:0,1 đến 6 mm
Chiều rộng:10 đến 400 mm
Điều kiện giao hàng 1:Cán nguội + cứng + ủ
Độ dày:0,1 đến 6 mm
Bề rộng:10 đến 400 mm
Điều kiện giao hàng:annealed or annealed and skin passed; ủ hoặc ủ và da trôi qua; cold rolled(+CR);
Độ dày:0,1 đến 6 mm
Bề rộng:10 đến 400 mm
Điều kiện giao hàng:annealed or annealed and skin passed; ủ hoặc ủ và da trôi qua; cold rolled(+CR);
Độ dày:0,1 đến 6 mm
Bề rộng:10 đến 400 mm
Điều kiện giao hàng:annealed or annealed and skin passed; ủ hoặc ủ và da trôi qua; cold rolled(+CR);