độ dày:0,1 đến 6 mm
Chiều rộng:10 đến 400 mm
Điều kiện giao hàng 1:Cán nguội + cứng + ủ
độ dày:0,1 đến 6 mm
Chiều rộng:10 đến 400 mm
Điều kiện giao hàng 1:Cán nguội + cứng + ủ
độ dày:0,1 đến 6 mm
Chiều rộng:10 đến 400 mm
Điều kiện giao hàng 1:Cán nguội + cứng + ủ
độ dày:0,1 đến 6 mm
Chiều rộng:10 đến 400 mm
điều kiện giao hàng:annealed or annealed and skin passed; ủ hoặc ủ và da qua; cold rolled(+CR);
độ dày:0,1 đến 6 mm
Chiều rộng:10 đến 400 mm
điều kiện giao hàng:annealed or annealed and skin passed; ủ hoặc ủ và da qua; cold rolled(+CR);
Độ dày:0,1 đến 6 mm
Chiều rộng:10 đến 400 mm
Điều kiện giao hàng:annealed or annealed and skin passed; ủ hoặc ủ và da trôi qua; cold rolled(+CR);
Độ dày:0,1 đến 6 mm
Chiều rộng:10 đến 400 mm
Điều kiện giao hàng:annealed or annealed and skin passed; ủ hoặc ủ và da trôi qua; cold rolled(+CR);
Độ dày:0,1 đến 6 mm
Chiều rộng:10 đến 400 mm
Điều kiện giao hàng:annealed or annealed and skin passed; ủ hoặc ủ và da trôi qua; cold rolled(+CR);
Độ dày:0,1 đến 6 mm
Chiều rộng:10 đến 400 mm
Điều kiện giao hàng:ủ hoặc ủ và da đã qua (+ A hoặc + LC); cán nguội (+ CR); cacbua hình cầu (+ AC)
Độ dày:0,1 đến 6 mm
Chiều rộng:10 đến 400 mm
Điều kiện giao hàng:ủ hoặc ủ và da đã qua (+ A hoặc + LC); cán nguội (+ CR); cacbua hình cầu (+ AC)
Độ dày:0,1 đến 6 mm
Chiều rộng:10 đến 400 mm
Điều kiện giao hàng:ủ hoặc ủ và da đã qua (+ A hoặc + LC); cán nguội (+ CR); cacbua hình cầu (+ AC)
Độ dày:0,1 đến 6 mm
Chiều rộng:10 đến 400 mm
Điều kiện giao hàng:ủ hoặc ủ và da đã qua (+ A hoặc + LC); cán nguội (+ CR); dập tắt và tôi luyện (+ QT); cacbua hình cầ